Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe a time when you saw something in the sky Part 2, 3
Nội dung

Giải đề Describe a time when you saw something in the sky Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a time when you saw something in the sky (Mô tả một lần bạn đã nhìn thấy gì đó trên bầu trời) là một đề bài  liên quan đến miêu tả câu chuyện mà các bạn thí sinh gặp phải với tần suất rất cao trong phần thi Speaking Part 2 quý này và cũng là một chủ đề rất ‘tricky’.

Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn ra các mẫu câu trả lời Part 2 và Part 3 cho chủ đề Describe a time when you saw something in the sky này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới nhé!

1. Phân tích đề bài Describe a time when you saw something in the sky

Describe a time when you saw something in the sky.

You should say:

  • What you saw
  • Where/when you saw it/them
  • How long you saw it/them
  • And how you felt about the experience

Với đề bài này, các bạn nên chọn một trải nghiệm cụ thể khi bạn nhìn thấy một hiện tượng đặc biệt trên bầu trời. Đó có thể là một đêm bạn tình cờ thấy sao băng, một buổi hoàng hôn rực rỡ khi đi dạo, một lần ngắm trăng tròn siêu to, hoặc thậm chí là khi chứng kiến hiện tượng nhật thực/ nguyệt thực.

Điều quan trọng là bạn cần mô tả chi tiết: khung cảnh lúc đó ra sao, màu sắc bầu trời thế nào, bạn đang ở đâu và cùng với ai. Ngoài ra, hãy chia sẻ cảm xúc của bản thân, chẳng hạn như bạn thấy ngạc nhiên, thư giãn, hay cảm thấy nhỏ bé trước vẻ hùng vĩ của thiên nhiên.

Các bạn cùng tham khảo outline và các cách diễn đạt hữu ích dưới đây nhé:

When it happened

Đầu tiên, hãy giới thiệu rõ hiện tượng hoặc sự vật bạn nhìn thấy trên bầu trời: có thể là cầu vồng, sao băng, trăng tròn, pháo hoa, hay hiện tượng nhật thực.

Useful Expressions:

  • One unforgettable sight I witnessed in the sky was…
  • What caught my attention immediately was…

Where/when you saw it/them

Tiếp theo, nói rõ thời gian và địa điểm bạn chứng kiến: đang đi bộ, đi du lịch, hay chỉ ngồi thư giãn ở nhà.

Useful Expressions:

  • I came across it when I was…
  • The moment I noticed it was during…

How long you saw it/them

Trong phần này, mô tả khoảng thời gian bạn quan sát hiện tượng: chỉ vài giây thoáng qua, hay kéo dài hàng giờ.

Useful Expressions:

  • It lasted for about…
  • I kept watching it until…

How you felt about the experience

Cuối cùng, chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ cá nhân: ngạc nhiên, thích thú, thư giãn, hoặc cảm thấy bé nhỏ trước thiên nhiên.

Useful Expressions:

  • Personally, I was deeply impressed because…
  • What struck me the most about the experience was…

2. Bài mẫu Describe a time when you saw something in the sky Part 2

Với cue card này, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn bài mẫu về một lần chứng kiến hiện tượng nguyệt thực toàn phần. Các bạn cùng tham khảo để nắm được cách triển khai bài nói cũng như sử dụng từ vựng nhé.

Describe a time when you saw something in the sky cue card
Describe a time when you saw something in the sky cue card

Sample:

One of the most fascinating things I’ve ever seen in the sky was a blood moon, which I witnessed about two years ago. I had read that there would be a total lunar eclipse visible in my city, so I made sure to stay up late that night. Around 11 p.m., I went up to the rooftop of my apartment building with a cup of tea and just waited for it to happen.

At first, the moon looked perfectly normal, glowing white as usual. But gradually, as the Earth’s shadow moved across it, the moon started turning darker until it became a deep reddish-orange. It was almost surreal, as if the moon had been painted with fiery colors. The whole spectacle lasted for over an hour, though the most breathtaking part when the moon was completely covered in that eerie red glow, probably lasted about 15 to 20 minutes.

To me, the experience was unforgettable because of both its rarity and its atmosphere. The street below was quiet, and I felt as though time had slowed down. Watching such a celestial event made me reflect on how extraordinary nature can be, and it gave me a strange sense of awe and humility. To be honest, it felt almost otherworldly, like something out of a science-fiction film.

Looking back, I’m really grateful I didn’t miss it. It was a gentle reminder that there are wonders above us that we often ignore, and it encouraged me to pay more attention to the night sky.

Dịch nghĩa:

Một trong những hiện tượng kỳ thú nhất mà tôi từng thấy trên bầu trời là nguyệt thực toàn phần hay còn gọi là “trăng máu”, mà tôi đã chứng kiến khoảng hai năm trước. Tôi đọc được tin sẽ có một lần nguyệt thực toàn phần nhìn thấy được ở thành phố mình, nên tôi đã cố thức khuya hôm đó. Vào khoảng 11 giờ tối, tôi lên sân thượng của chung cư với một tách trà và ngồi chờ.

Ban đầu, mặt trăng trông vẫn rất bình thường, sáng trắng như mọi khi. Nhưng dần dần, khi bóng Trái Đất che phủ, mặt trăng bắt đầu tối lại cho đến khi chuyển thành màu cam đỏ sẫm. Cảnh tượng trông thật siêu thực, giống như mặt trăng được phủ một lớp màu lửa. Toàn bộ hiện tượng kéo dài hơn một tiếng, nhưng khoảnh khắc ấn tượng nhất khi trăng hoàn toàn đỏ rực, chỉ khoảng 15 đến 20 phút.

Đối với tôi, trải nghiệm này thật khó quên không chỉ vì nó hiếm gặp mà còn vì bầu không khí lúc đó. Con phố bên dưới rất yên tĩnh, khiến tôi có cảm giác như thời gian ngừng lại. Ngắm nhìn hiện tượng thiên văn như vậy khiến tôi suy ngẫm về sự phi thường của thiên nhiên, và nó mang lại cho tôi một cảm giác vừa ngưỡng mộ vừa khiêm nhường. Thú thật, trải nghiệm đó gần như siêu thực, giống như một cảnh bước ra từ một bộ phim khoa học viễn tưởng.

Nhìn lại, tôi thực sự biết ơn vì đã không bỏ lỡ. Nó nhắc nhở tôi rằng có những kỳ quan ngay trên bầu trời mà ta thường bỏ qua, và thôi thúc tôi quan sát bầu trời đêm nhiều hơn.

Vocabulary:

  • lunar eclipse (n): nguyệt thực
  • stay up late (phr.): thức khuya
  • surreal (adj): siêu thực
  • fiery (adj): thuộc về lửa
  • breathtaking (adj): đẹp
  • eerie (adj): hoàn toàn
  • celestial (adj): kỳ vỹ
  • reflect on (phr.): suy ngẫm
  • awe (n): ngưỡng mộ
  • humility (n): khiêm nhường
  • otherworldly (adj): siêu thực, như là thuộc về thế giới khác
  • science-fiction film (n): phim khoa học viễn tưởng
  • pay attention to (phr.): chú ý đến

3. Describe a time when you saw something in the sky Part 3 Questions

Với đề bài Describe a time when you saw something in the sky, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Sky - một chủ đề tuy quen thuộc nhưng cũng không kém phần thử thách.

Các bạn cùng tham khảo những câu hỏi thường gặp kèm mẫu trả lời để chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề này nhé.

Describe a time when you saw something in the sky Part 3
Describe a time when you saw something in the sky Part 3

Question 1. When would people watch the sky?

I suppose people usually look up at the sky on occasions when something out of the ordinary is happening. For example, many stay up late to catch sight of a meteor shower or a lunar eclipse, since these events don’t come around often. Others might gaze at the night sky simply to wind down after a hectic day, especially if they want to clear their head. In the daytime, people often watch the sky at sunrise or sunset, when the colors are breathtaking.

Dịch nghĩa:

Tôi cho rằng mọi người thường ngước nhìn bầu trời vào những dịp có điều gì đó đặc biệt xảy ra. Ví dụ, nhiều người thức khuya để ngắm mưa sao băng hoặc nguyệt thực, vì những sự kiện này không thường xuyên xuất hiện. Những người khác có thể ngắm bầu trời đêm đơn giản để thư giãn sau một ngày bận rộn, đặc biệt là khi họ muốn làm đầu óc thoải mái hơn. Vào ban ngày, mọi người thường ngắm bầu trời lúc bình minh hoặc hoàng hôn, khi màu sắc thật ngoạn mục.

Vocabulary:

  • out of the ordinary (phr.): đặc biệt
  • catch sight of (phr.): ngắm
  • meteor shower (n): mưa sao băng
  • come around (phr.): xuất hiện
  • wind down (phr.): thư giãn
  • clear one’s head (phr.): làm đầu óc thoải mái hơn

Question 2. What do people usually see in the sky in the daytime?

Well, in the daytime, people mostly come across ordinary yet beautiful sights in the sky. The most obvious one is, of course, the sun, which dominates the sky and sets the tone for the whole day. On clear days, people can also catch sight of clouds drifting across, sometimes forming fascinating shapes that spark the imagination. Birds flying overhead are another common sight, especially in urban parks or coastal areas. Altogether, these everyday views remind us of the constant motion of nature and life.

Dịch nghĩa:

Vào ban ngày, mọi người thường bắt gặp những khung cảnh quen thuộc nhưng vẫn rất đẹp trên bầu trời. Rõ ràng nhất là mặt trời, vốn chiếm vị trí trung tâm và quyết định nhịp điệu cho cả một ngày. Vào những ngày trời trong xanh, người ta cũng có thể nhìn thấy những đám mây trôi lững lờ, đôi khi tạo thành những hình dạng thú vị khơi gợi trí tưởng tượng. Chim bay lượn trên cao cũng là một hình ảnh quen thuộc, đặc biệt ở công viên thành phố hoặc vùng ven biển. Tất cả những cảnh tượng giản dị ấy gợi nhắc chúng ta về sự chuyển động không ngừng của thiên nhiên và cuộc sống.

Vocabulary:

  • set the tone for (phr.): quyết định nhịp điệu cho
  • spark the imagination (phr.): khơi gợi trí tưởng tượng
  • remind sb of (phr.): gợi nhắc ai về

Question 3. What are the differences between things people see in the sky in the daytime and at night?

Well, the contrast between the daytime and nighttime sky is actually quite striking. During the day, people usually catch sight of the sun, drifting clouds, and sometimes contrails left behind by planes. These elements make the sky appear bright and lively. By contrast, at night the scenery shifts completely: the moon, countless stars, and occasionally planets or shooting stars come into view. What also stands out is that the night sky often sparks a sense of mystery and wonder, while the day sky feels more practical and familiar.

Dịch nghĩa:

Sự tương phản giữa bầu trời ban ngày và ban đêm thực sự khá rõ nét. Vào ban ngày, mọi người thường thấy mặt trời, những đám mây trôi lững lờ, và đôi khi là vệt khói do máy bay để lại. Những yếu tố này khiến bầu trời trông sáng sủa và sinh động. Ngược lại, vào ban đêm khung cảnh hoàn toàn thay đổi: mặt trăng, vô số ngôi sao, và thỉnh thoảng là các hành tinh hoặc sao băng hiện ra. Điều cũng nổi bật là bầu trời đêm thường khơi gợi cảm giác bí ẩn và kỳ diệu, trong khi bầu trời ban ngày lại mang tính quen thuộc và thực tế hơn.

Vocabulary:

  • contrail (n): vệt khói
  • come into view (phr.): hiện ra
  • stand out (phr.): nổi bật
  • mystery (n): bí ẩn
  • wonder (n): kỳ diệu

Question 4. Why do some people like to watch stars at night?

Well, I suppose many people are drawn to stargazing at night because it allows them to slow down and step away from their hectic routines. Looking up at the stars can spark a sense of awe and curiosity about the universe, which helps people put their daily worries into perspective. For some, it’s almost therapeutic as a way to clear their minds and wind down after a long day. Others are fascinated by the scientific side, trying to figure out constellations or track planets.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ rằng nhiều người bị thu hút bởi việc ngắm sao vào ban đêm vì nó cho phép họ chậm lại và tạm rời xa nhịp sống bận rộn thường ngày. Ngước nhìn bầu trời sao có thể khơi gợi cảm giác kinh ngạc và tò mò về vũ trụ, giúp con người nhìn mọi lo lắng thường nhật với một góc nhìn khác. Với một số người, điều này gần như là một liệu pháp tinh thần, một cách để gột rửa tâm trí và thư giãn sau một ngày dài. Người khác thì bị cuốn hút bởi khía cạnh khoa học, như nhận diện các chòm sao hay theo dõi các hành tinh.

Vocabulary:

  • be drawn to (phr.): bị thu hút bởi
  • step away from (phr.): tạm rời xa
  • put sth into perspective (phr.): nhìn cái gì với một góc nhìn khác
  • therapeutic (adj): liệu pháp tinh thần
  • figure out (phr.): nhận diện

Question 5. Do many people pay attention to the shapes of stars?

That’s an interesting question. From my perspective, not many people really focus on the actual shapes of stars because, to the naked eye, stars mostly show up as tiny dots of light. What people tend to notice instead are the constellations that stars form when linked together. Some individuals might look into these patterns and even read up on their cultural or historical meanings, but for the average person, I guess stars are more about creating a magical backdrop rather than distinct shapes.

Dịch nghĩa:

Đó là một câu hỏi thú vị. Theo quan điểm của tôi, không nhiều người thực sự chú ý đến hình dạng của các ngôi sao bởi vì khi nhìn bằng mắt thường, chúng chủ yếu chỉ hiện lên như những chấm sáng nhỏ. Điều mà mọi người thường để ý hơn là các chòm sao được tạo thành khi những ngôi sao được liên kết lại với nhau. Một số người có thể tìm hiểu kỹ hơn về những hình mẫu này và thậm chí nghiên cứu ý nghĩa văn hóa hoặc lịch sử của chúng, nhưng tôi đoán là với người bình thường, sao trời chủ yếu tạo nên một phông nền huyền ảo hơn là những hình dạng cụ thể.

Vocabulary:

  • to the naked eyes (phr.): nhìn bằng mắt thường
  • read up on (phr.): nghiên cứu
  • backdrop (n): phông nền

Question 6. Would people be willing to get up early to watch and enjoy the sunrise?

I believe quite a few people would be willing to get up early to take in the sunrise, even though it requires sacrificing some sleep. For many, watching the first rays of sunlight break through the horizon is a refreshing way to kick off the day and set a positive tone. Some might even go out of their way during a trip, for instance climbing a mountain or heading to the beach, just to catch this moment. Admittedly, not everyone is a morning person, but those who make the effort often find it uplifting and deeply rewarding.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng khá nhiều người sẽ sẵn sàng dậy sớm để ngắm bình minh, mặc dù điều đó đồng nghĩa với việc phải hi sinh giấc ngủ. Với nhiều người, việc chứng kiến những tia nắng đầu tiên ló dạng trên đường chân trời là một cách sảng khoái để bắt đầu ngày mới và tạo ra một tâm trạng tích cực. Một số người thậm chí còn sẵn sàng đi xa trong chuyến du lịch, chẳng hạn leo núi hoặc ra bãi biển, chỉ để kịp ngắm khoảnh khắc ấy. Thú thật, không phải ai cũng là người thích buổi sáng, nhưng những người chịu bỏ công thường cảm thấy được tiếp thêm năng lượng và vô cùng đáng giá.

Vocabulary:

  • be willing to (phr.): sẵn sàng để
  • kick off (phr.): bắt đầu
  • go out of one’s way (phr.): đi xa
  • make the effort (phr.): bỏ công

IELTS LangGo mong rằng với bài mẫu Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a time when you saw something in the sky kèm từ vựng trên đây, các bạn có thể nắm được cách trả lời và tự tin đối mặt với chủ đề này trong phòng thi Speaking.

Bên cạnh ý tưởng và từ vựng thì các bạn đừng quên luyện nói thật chăm chỉ để nâng band pronunciation và Fluency nhé. Chúc các bạn đạt được band điểm Speaking như kỳ vọng.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ